Trang chủ page 65
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1281 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6 | 1.305.000 | 652.500 | 522.000 | 391.500 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1282 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Đường Quốc lộ 14 - Phía Đông: Đường bê tông (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 22) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1283 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Nha Bích | Đường Quốc lộ 14 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1284 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Nha Bích | Cuối thửa đất số 1879, tờ bản đồ số 3 (Khu dân cư Bình Minh) (ngã ba đường nhựa) - Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản | 1.305.000 | 652.500 | 522.000 | 391.500 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1285 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Nha Bích | Đường Quốc lộ 14 - Hết thửa đất số 1879, tờ bản đồ số 3 (Khu dân cư Bình Minh) (ngã ba đường nhựa) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1286 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Đông Nam: Suối Cạn (thửa đất số 39, tờ bản đồ số 18) - Giáp ranh xã Minh Thắng | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1287 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) - Giáp ranh xã Minh Thắng | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1288 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Đông Nam: Suối Cạn (thửa đất số 39, tờ bản đồ số 18) | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1289 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1290 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1291 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước | 3.240.000 | 1.620.000 | 1.296.000 | 972.000 | 648.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1292 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Giáp ranh phường Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 24) | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1293 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Nha Bích | Giáp ranh phường Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.512.000 | 1.134.000 | 756.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1294 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Quang Minh | Toàn tuyến - | 300.000 | 150.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1295 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Quang Minh | Toàn tuyến - | 400.000 | 200.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1296 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 6 - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 277, tờ bản đồ số 4) - Đến hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 1 | 550.000 | 275.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1297 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Chà Hòa, Quang Minh - Minh Thắng - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 339, tờ bản đồ số 5) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 94, tờ bản đồ số 7) | 650.000 | 325.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1298 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 78, tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 4001, tờ bản đồ số 17) | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1299 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 35, tờ bản đồ số 13) - Giáp ranh xã Phước An (Thửa đất số 128, tờ bản đồ số 8) | 500.000 | 250.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1300 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa đất số 597, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |