Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa đất số 597, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1422 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1423 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa đất số 597, tờ bản đồ số 04) | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1424 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1425 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Quang Minh | Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) - Ranh giới xã Minh Lập | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1426 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Quang Minh | Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 - Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) | 990.000 | 495.000 | 396.000 | 297.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1427 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Quang Minh | Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản - Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1428 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Minh Lập | Toàn tuyến - | 495.000 | 247.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1429 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Minh Lập | Toàn tuyến - | 540.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1430 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giao thông kết hợp du lịch hồ thủy lợi Phước Hòa - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 (Từ thửa đất số 157, tờ bản đồ số 17) - Đến hết thửa đất số 123, tờ bản đồ số 17 | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1431 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giao thông kết hợp du lịch hồ thủy lợi Phước Hòa - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 (Từ thửa đất số 4444, tờ bản đồ số 23) - Đến hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 22 | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1432 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 5 - Xã Minh Lập | Cuối thửa đất số 52, tờ bản đồ số 17 - Đường ĐT 756 | 540.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1433 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 5 - Xã Minh Lập | Đường Quốc lộ 14 - Cuối thửa đất số 52, tờ bản đồ số 17 | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1434 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 12 (Đi qua tổ 8, tổ 10, tổ 11 - Ấp 3) - Xã Minh Lập | Đầu thửa đất số 74, tờ bản đồ số 13 (Tiếp giáp đường ĐH 10) - Cuối thửa đất số 130, tờ bản đồ số 15 (Tiếp giáp đường ĐH 10) | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1435 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Lập - Minh Thắng (Đường ĐH 10) - Xã Minh Lập | Đường Quốc lộ 14 - Giáp ranh xã Minh Thắng | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1436 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Minh Lập | Ngã ba giao đường ĐT 756 à đường ĐT 756C - Ranh giới xã Quang Minh | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
1437 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Xã Quang Minh | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 220.000 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1438 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Xã Minh Lập | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 173.000 | 151.000 | 130.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1439 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Xã Minh Thắng | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 173.000 | 151.000 | 130.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
1440 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Xã Nha Bích | Đất rừng sản xuất sử dụng vào mục đích trồng cây lâu năm - | 300.000 | 173.000 | 151.000 | 130.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |