Trang chủ page 318
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6341 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Tuyến đường số 1 Khu dân cư Bình Tân - Xã Bình Tân | Đường ĐT 741 - Giáp ranh cao su Nông trường Phước Bình | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 960.000 | Đất ở nông thôn |
6342 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 741 phạm vi 200m - Xã Bình Tân | Toàn tuyến - | 540.000 | 270.000 | 216.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6343 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Bình Tân đi xã Bình Sơn - Xã Bình Tân | Giáp ranh giới Thị xã Phước Long - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Viết Khương (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 13) | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6344 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Bình Tân đi xã Phước Bình - Xã Bình Tân | Ngã ba Bưu điện Bình Hiếu - Ngã ba Bưu điện Bình Hiếu + 200m hướng về phường Phước Bình | 700.000 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6345 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Bình Tân đi xã Phước Tân - Xã Bình Tân | Ngã ba Bình Hiếu -Giáp Đường ĐT 741 - Nhà ông Bùi Mót + 200m hướng về NT8 | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6346 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Bình Tân | Ranh UBND xã Bình Tân + 500 m về hướng Đồng Xoài - Giáp ranh phường Phước Bình, thị xã Phước Long | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở nông thôn |
6347 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 741 - Xã Bình Tân | Giáp ranh xã Long Hưng - Ranh UBND xã Bình Tân + 500m về hướng Đồng Xoài | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
6348 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - Xã Long Bình | Toàn tuyến các tờ bản đồ còn lại (trừ các tờ bản đồ số: 51, 59, 69, 70) - | 300.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6349 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối trục đường ĐT 757B phạm vi 200m - Xã Long Bình | Toàn tuyến - | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6350 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường giao thông đấu nối đường trung tâm xã - Xã Long Bình | Từ ranh thửa đất của ông Nguyễn Văn Thập tính dọc 2 bên đường (thửa đất số 50, tờ bản đồ số 70) - Hết ranh đất ông Nguyễn Như Hưng tính dọc 2 bên đường (thửa đất số 96, tờ bản đồ số 52) | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6351 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường Liên xã - Xã Long Bình | Từ cầu Cửu Long (Tình 2 bên đường) - Hết ranh bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) tiếp giáp đường ĐT 757B | 460.000 | 230.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6352 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Trung tâm Long Bình - Xã Long Bình | Ngã ba nhà ông Trần Đức Long - Hết ranh ông Nguyễn Ngọc Mai | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |
6353 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các tuyến đường nhựa, bê tông nông thôn mới thuộc Trung tâm xã - Xã Long Bình | Bao gồm các tờ bản đồ số: 51, 59, 69,70 - | 370.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6354 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Các đường giao thông liên xã còn lại - Xã Long Bình | Toàn tuyến (trừ mục số 4, 10 à 15) - | 420.000 | 210.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6355 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường liên xã Long Bình đi xã Bình Sơn - Xã Long Bình | Từ ngã ba nhà ông Phù Vĩnh Pẩu (thửa đất số 89, tờ bản đồ số 7) - Đất tiếp giáp ranh xã Bình Sơn (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 9) | 480.000 | 240.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6356 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Giáp ranh ới xã Long Hà (tính dọc 2 bên đường) - Cách trụ sở UBND xã 500 m về hướng xã Long Hà | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6357 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ đầu lô 53-NT3 đất nhà ông Hoàng Văn Khang (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 11) - Ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6358 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường ĐT 757B - Xã Long Bình | Từ ranh thửa đất bà Lê Thị Lý (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 11) - Cầu Bình Thắng (thửa đất số 42, tờ bản đồ số 03) | 450.000 | 225.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | Đất ở nông thôn |
6359 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường quanh chợ - Xã Long Bình | Đầu ranh đất Cây xăng Thành Long - Ngã ba ào Nhà văn hóa Thôn 2 | 1.300.000 | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | Đất ở nông thôn |
6360 | Bình Phước | Huyện Phú Riêng | Đường quanh chợ - Xã Long Bình | Ngã ba cây xăng ông Trình - Cuối Tuyến đường quanh chợ, Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Đức Thọ | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | Đất ở nông thôn |