Trang chủ page 128
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2541 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào thủy điện Hòa Phú - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 174; TBĐ số 117) - Nghĩa địa làng Thái (Hết thửa 28; TBĐ số 96) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2542 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào Buôn Tuôr - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 56; TBĐ số 118) - Chi hội tin lành Buôn Tuôr (Hết thửa 15; TBĐ số 123) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2543 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường vào hầm đá - Xã Hòa Phú | Quốc lộ 14 (Thửa 219; TBĐ số 110) - Hội trường thôn 11 (Hết thửa 74; TBĐ số 125) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2544 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp (Thửa 182; TBĐ số 117) - Cầu Sêrêpôk | 2.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2545 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường vào hầm đá (Thửa 220; TBĐ số 110) - Ngã 3 đường vào Làng Thái và đường vào thủy điện Buôn Kuốp (Hết thửa 183; TBĐ số 117) | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2546 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân (Thửa 12; TBĐ số 113) - Ngã 3 đường vào hầm đá (Hết thửa 214; TBĐ số 110) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2547 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Quốc lộ 14 - Xã Hòa Phú | Giáp xã Hòa Khánh (Thửa 14; TBĐ số 97) - Ngã 3 đường đi xã Hoà Xuân (Hết thửa 11; TBĐ số 113) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2548 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ Ngã ba Bưu điện đến hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột) - Xã Ea Kao | Đường rộng dưới 5m (tại vị trí thửa đất xác định giá) - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2549 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường trục chính xã Ea Kao (Đoạn từ Ngã ba Bưu điện đến hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột) - Xã Ea Kao | Đường rộng từ 5m trở lên (tại vị trí thửa đất xác định giá) - | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2550 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài (Đoạn từ ngã ba Bưu Điện đến Đập Ea Kao) - Xã Ea Kao | Đường rộng dưới 5m - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2551 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài (Đoạn từ ngã ba Bưu Điện đến Đập Ea Kao) - Xã Ea Kao | Đường rộng từ 5m trở lên - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2552 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài (Đoạn từ cầu Kniêr đến hết ngã ba Bưu Điện) - Xã Ea Kao | Đường rộng dưới 5m - | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2553 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đất khu vực còn lại dọc 2 bên đường Y Wang nối dài (Đoạn từ cầu Kniêr đến hết ngã ba Bưu Điện) - Xã Ea Kao | Đường rộng từ 5m trở lên - | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2554 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông đi vào đập hồ Ea Kao - Xã Ea Kao | Từ Y Wang (Nối dài) Thửa 402; TBĐ 76 - Hết thửa 10; TBĐ số 83 | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2555 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường giao thông đi vào thôn Cao Thành - Xã Ea Kao | Y Wang (Thửa 528; TBĐ số 72) - Mương thủy lợi N2 (Hết thửa 08; TBĐ số 20) | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2556 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường trục chính xã Ea Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao | Ngã ba đi Lâm Viên (Hết thửa 82; TBĐ số 92) - Hết địa bàn TP Buôn Ma Thuột | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2557 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Đường trục chính xã Ea Kao (đi qua thôn 4) - Xã Ea Kao | Y Wang (Hết thửa 77; TBĐ số 75) - Ngã ba đi Lâm Viên (Hết thửa 81; TBĐ số 92) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2558 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao | Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - Đập Ea Kao (Thửa 419; TBĐ số 81) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2559 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Y Wang (Nối dài) - Xã Ea Kao | Cầu Ea Kniêr (Thửa 01; TBĐ số 65) - Hết Bưu điện (Ngã 3 đi Thôn 4, xã Ea Kao) - (Hết thửa 69; TBĐ số 75) | 4.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2560 | Đắk Lắk | Thành phố Buôn Ma Thuột | Khu tái định cư thôn 1, xã Hòa Thắng | Đường số 7: quy hoạch rộng 12m - | 7.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |