Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Đầm Thuỷ Triều | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
62 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba trường Mẫu giáo | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
63 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hàm Nghi - Thị Trấn Cam Đức | - Đường quy hoạch Lê Duẩn | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
64 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Cam Đức | - Lưu Hữu Phước | 829.920 | 580.944 | 387.296 | 318.136 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
65 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Trãi | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
66 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Du | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất TM - DV đô thị |
67 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thái - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp Bệnh viện đa khoa huyện Cam Lâm | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
68 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - | 444.600 | 320.112 | 266.760 | 231.192 | 177.840 | Đất TM - DV đô thị |
69 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà bà Nguyễn Thị Hưng | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
70 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
71 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
72 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 1.521.520 | 968.240 | 691.600 | 414.960 | 345.800 | Đất TM - DV đô thị |
73 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 1.738.880 | 1.106.560 | 790.400 | 474.240 | 395.200 | Đất TM - DV đô thị |
74 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hãi Thượng Lãn Ông - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất TM - DV đô thị |
75 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hãi Thượng Lãn Ông - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
76 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hãi Thượng Lãn Ông - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
77 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hãi Thượng Lãn Ông - Thị Trấn Cam Đức | - Cống bản (nhà ông Trần Văn Linh) | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
78 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường nhà ông Lại (giáp ranh xã Cam Hải Tây) - Thị Trấn Cam Đức | - Đinh Tiên Hoàng | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
79 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đinh Tiên Hoàng - Thị Trấn Cam Đức | - Tiếp giáp cầu bêtông Cam Hải | 2.475.200 | 1.314.040 | 1.037.400 | 691.600 | 414.960 | Đất TM - DV đô thị |
80 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 829.920 | 580.944 | 387.296 | 318.136 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |