Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Hà Thánh (thửa 21, tờ 11) và ông Ba Bia (thửa 20, tờ 11) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
242 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Hà Rưng (thửa 158, tờ 11) và ông Mà Giá (thửa 176, tờ 11) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
243 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường tỉnh lộ 2 cũ - Xã Cầu Bà | - Ngã ba đường Quốc lộ 27C hết thửa đất số 271 tờ 11 và thửa đất số 13, tờ số 7 | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
244 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngô Gia Tự | 421.200 | 210.600 | 105.300 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
245 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường E4 (Khu đô thị mới) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường M1 (Khu đô thị mới) | 308.880 | 154.440 | 77.220 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
246 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Đại (thửa 132, tờ 27) và ông Đức (thửa 10, tờ 26) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
247 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Nuông (thửa 29, tờ 38) và hết đất bà Minh (thửa 24, tờ 38) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
248 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất bà Nhi (thửa 17, tờ 38 và thửa 12, tờ 20) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
249 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến đất ông Thi (thửa 19, tờ 39) và hết đất ông Phúc (thửa 28, tờ 39) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
250 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Biệt (thửa 73, tờ 38) và ông Đống (thửa 62, tờ 38) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
251 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 14 - Xã Khánh Phú | - Thửa đất ông Tâm (thửa 26, tờ 18) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
252 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường số 8 - Xã Khánh Phú | - Đến hết đất ông Tâm (thửa 10, tờ 18) và ông Ngọc (thửa 12, tờ 18) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
253 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Khu Du lịch Yang Bay | 104.832 | 81.536 | 69.888 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
254 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đến giáp đất ông Quang (thửa 75, tờ 16) và ông Mà Đia (thửa 27, tờ 15) | 81.536 | 69.888 | 58.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
255 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Phú | - Đỉnh dốc, hết đất ông Toàn (thửa 99, tờ 13) và ông Ninh (thửa 90, tờ 13) | 104.832 | 81.536 | 69.888 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
256 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Nam | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
257 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Nam | - Hết đất ông Phùng Đức Dũng (thửa 6 tờ 27) và ông Phạm Minh Tuyến (thửa 58 tờ 22) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
258 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn A Xay - Xã Khánh Nam | - Tỉnh lộ 8B, hết đất ông Xuyên (thửa 26, tờ 04) và bà Sim (thửa 91, tờ 03) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
259 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Nam | - Cầu treo thôn 6, hết đất ông Huỳnh Văn Tín (thửa 01 tờ 21) và đất ông Võ Đắc Trung (thửa 10 tờ 21) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
260 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Nam | - Đến hết đất ông Cao Mu Tu (thửa 51, tờ 17) và ông Cao Văn Ra (thửa 62, tờ 17) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |