Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
422 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
423 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
424 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
425 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
426 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
427 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
428 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường giao thông - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
429 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tà Gộc - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Thoại (thửa 18, tờ 20) và bà Thi (thửa 41, tờ 20) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
430 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | - Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
431 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
432 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh Thác Hòm - Xã Khánh Thượng | - Hết đất nhà ông Khuyên (thửa 04, tờ 13) và ông Doanh (thửa 01, tờ 13) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
433 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
434 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
435 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
436 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22 | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
437 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Thành | - Hết đất ông Dũng (thửa 31 tờ 13) | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
438 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | - Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27) | 65.520 | 50.960 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
439 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | - Khẩu Cà Giang | 65.520 | 50.960 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
440 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | - Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04) | 50.960 | 43.680 | 36.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |