Trang chủ page 491
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9801 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 800.280 | 560.196 | 373.464 | 306.774 | 266.760 | Đất SX - KD đô thị |
9802 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 889.200 | 622.440 | 414.960 | 340.860 | 296.400 | Đất SX - KD đô thị |
9803 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Gia Tự - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9804 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Thị Hồng Gấm - Thị Trấn Cam Đức | - Cuối đường | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9805 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Cao Thắng | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
9806 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Khanh | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9807 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
9808 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 592.800 | 414.960 | 296.400 | 251.940 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
9809 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Cam Đức | - Lê Duẩn | 622.440 | 435.708 | 290.472 | 238.602 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
9810 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Đầm Thuỷ Triều | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9811 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba trường Mẫu giáo | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
9812 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hàm Nghi - Thị Trấn Cam Đức | - Đường quy hoạch Lê Duẩn | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |
9813 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Cam Đức | - Lưu Hữu Phước | 622.440 | 435.708 | 290.472 | 238.602 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
9814 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Trãi | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |
9815 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Du | 533.520 | 373.464 | 248.976 | 204.516 | 177.840 | Đất SX - KD đô thị |
9816 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thái - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp Bệnh viện đa khoa huyện Cam Lâm | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9817 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - | 333.450 | 240.084 | 200.070 | 173.394 | 133.380 | Đất SX - KD đô thị |
9818 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà bà Nguyễn Thị Hưng | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
9819 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
9820 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |