Trang chủ page 528
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10541 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường 2/8 - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Giáp UBND huyện, ngã ba đường Cao Văn Bé | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10542 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2 tháng 8 (cạnh nhà ông Đông) | 393.120 | 196.560 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10543 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đào Duy Từ - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường 2/8 nối dài | 393.120 | 196.560 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10544 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Cao Văn Bé - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Thánh Tông | 224.640 | 112.320 | 79.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10545 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Cao Văn Bé - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 449.280 | 224.640 | 112.320 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10546 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Cao Bá Quát - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 224.640 | 112.320 | 79.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10547 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Bế Văn Đàn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trần Quang Khải | 238.680 | 119.340 | 84.533 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10548 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Ngô Gia Tự | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10549 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường E4 (Khu đô thị mới) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường M1 (Khu đô thị mới) | 411.840 | 205.920 | 102.960 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10550 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường M1 (Khu đô thị mới) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Trần Hưng Đạo | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10551 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Quang Trung (Khu đô thị mới) - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Hoàng Quốc Việt | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10552 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Vừ A Dính - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Lợi | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10553 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trịnh Phong - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Cao Văn Bé | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10554 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Văn Ơn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trần Nguyên Hãn | 524.160 | 262.080 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10555 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Quý Cáp - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 599.040 | 299.520 | 149.760 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10556 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Quốc Toản - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Cuối đường | 464.256 | 232.128 | 116.064 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10557 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Quang Khải - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung | 299.520 | 149.760 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10558 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Lê Hồng Phong | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10559 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Quang Trung (quy hoạch) | 243.360 | 121.680 | 86.190 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10560 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Khánh Vĩnh | - Đường Trịnh Phong | 561.600 | 280.800 | 140.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |