Trang chủ page 532
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10621 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10622 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Trung | - Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31) | 122.850 | 95.550 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10623 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường giao thông - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10624 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tà Gộc - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Thoại (thửa 18, tờ 20) và bà Thi (thửa 41, tờ 20) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10625 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | - Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10626 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng | - Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10627 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh Thác Hòm - Xã Khánh Thượng | - Hết đất nhà ông Khuyên (thửa 04, tờ 13) và ông Doanh (thửa 01, tờ 13) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10628 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10629 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10630 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Ngã ba Tà Gộc-Suối Cát-Đa Râm | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10631 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thượng | - Sông Cái, cuối thửa 82 và 97, tờ 22 | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10632 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Khánh Thành | - Hết đất ông Dũng (thửa 31 tờ 13) | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10633 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | - Cuối Ngầm 6, hết đất ông Đông (thửa 27, tờ 27) và ông Ri Tới (thửa 78, tờ 27) | 81.900 | 63.700 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10634 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | - Khẩu Cà Giang | 81.900 | 63.700 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10635 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | - Ngã 3, hết thửa đất nhà ông Cao Già Hai (thửa 31, tờ 04) | 63.700 | 54.600 | 45.500 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10636 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Khánh Thành | - Cầu treo ngầm 1, hết đất Trạm bảo vệ rừng (thửa 36, tờ 22) | 81.900 | 63.700 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10637 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Chiến (thửa 55 tờ 21) và đất ông Cao Xuân Niên (thửa 63 tờ 21) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10638 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất bà Cao Thị Dung (thửa 19 tờ 29) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10639 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Mang Na Đi Là Nia - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Là Nia (thửa 34, tờ 13) và đất ông Cao Là Niên (thửa 59 tờ 13) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10640 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Phú | - Đất ông Cao Hiệp (thửa 64, 69 tờ 09) | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |