Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp | - | 556.920 | 334.152 | 278.460 | 208.845 | 167.076 | Đất SX-KD đô thị |
362 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Những đường còn lại - Phường Ninh Hiệp | - | 786.240 | 550.368 | 458.640 | 262.080 | 196.560 | Đất SX-KD đô thị |
363 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu quy hoạch dân cư Bắc phường Ninh Hiệp (Khu QH dân cư Bắc Thị trấn) - Phường Ninh Hiệp | - | 655.200 | 393.120 | 327.600 | 245.700 | 196.560 | Đất SX-KD đô thị |
364 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Khu quy hoạch dân cư Bắc phường Ninh Hiệp (Khu QH dân cư Bắc Thị trấn) - Phường Ninh Hiệp | - | 786.240 | 550.368 | 458.640 | 262.080 | 196.560 | Đất SX-KD đô thị |
365 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường số N4 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp | - Đường số 5 | 1.638.000 | 982.800 | 819.000 | 409.500 | 294.840 | Đất SX-KD đô thị |
366 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường số 5 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp | - Đường số N5 | 884.520 | 619.164 | 515.970 | 294.840 | 221.130 | Đất SX-KD đô thị |
367 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường số 4 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp | - Đường số N4 | 982.800 | 687.960 | 573.300 | 327.600 | 245.700 | Đất SX-KD đô thị |
368 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp | - Đường số 4 | 1.228.500 | 737.100 | 614.250 | 307.125 | 221.130 | Đất SX-KD đô thị |
369 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp | - Đường số 5 | 884.520 | 619.164 | 515.970 | 294.840 | 221.130 | Đất SX-KD đô thị |
370 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp | - Đường số 5 | 884.520 | 619.164 | 515.970 | 294.840 | 221.130 | Đất SX-KD đô thị |
371 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Hồ Thị Hạnh - Phường Ninh Hiệp | - Ngã ba thôn Thạch Thành | 556.920 | 334.152 | 278.460 | 208.845 | 167.076 | Đất SX-KD đô thị |
372 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tuyến tránh Quốc lộ 26 - Phường Ninh Hiệp | - Đến giáp đường gom phía Nam cầu vượt (đoạn qua địa bàn phường Ninh Hiệp và xã Ninh Quang) | 1.064.700 | 638.820 | 532.350 | 266.175 | 191.646 | Đất SX-KD đô thị |
373 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 1A (áp dụng đối với phần diện tích thuộc phường Ninh Hiệp) - Phường Ninh Hiệp | - Giáp ranh phường Ninh Đa | 1.310.400 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 235.872 | Đất SX-KD đô thị |
374 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 1A (áp dụng đối với phần diện tích thuộc phường Ninh Hiệp) - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 1.769.040 | 943.488 | 786.240 | 393.120 | 196.560 | Đất SX-KD đô thị |
375 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 1A (áp dụng đối với phần diện tích thuộc phường Ninh Hiệp) - Phường Ninh Hiệp | - Nam cầu Phước Đa | 1.310.400 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 235.872 | Đất SX-KD đô thị |
376 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường nội bộ trong khu dân cư đường Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp | - | 2.506.140 | 1.336.608 | 1.113.840 | 556.920 | 278.460 | Đất SX-KD đô thị |
377 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường K11 - Phường Ninh Hiệp | - Điểm cuối KDC đường N.Thị Ngọc Oanh | 2.653.560 | 1.415.232 | 1.179.360 | 589.680 | 294.840 | Đất SX-KD đô thị |
378 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 2/4 (đường Bắc Nam cũ) - Phường Ninh Hiệp | - Trần Quý Cáp | 4.422.600 | 2.299.752 | 1.916.460 | 884.520 | 442.260 | Đất SX-KD đô thị |
379 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Võ Văn Ký - Phường Ninh Hiệp | - Ga Ninh Hòa | 1.310.400 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 235.872 | Đất SX-KD đô thị |
380 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Võ Tánh - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Trường Tộ | 2.063.880 | 1.100.736 | 917.280 | 458.640 | 229.320 | Đất SX-KD đô thị |