Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp | - Đường số 4 | 1.638.000 | 982.800 | 819.000 | 409.500 | 294.840 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp | - Đường số 5 | 1.179.360 | 825.552 | 687.960 | 393.120 | 294.840 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư thôn 1 - Phường Ninh Hiệp | - Đường số 5 | 1.179.360 | 825.552 | 687.960 | 393.120 | 294.840 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Hồ Thị Hạnh - Phường Ninh Hiệp | - Ngã ba thôn Thạch Thành | 742.560 | 445.536 | 371.280 | 278.460 | 222.768 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tuyến tránh Quốc lộ 26 - Phường Ninh Hiệp | - Đến giáp đường gom phía Nam cầu vượt (đoạn qua địa bàn phường Ninh Hiệp và xã Ninh Quang) | 1.419.600 | 851.760 | 709.800 | 354.900 | 255.528 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 1A (áp dụng đối với phần diện tích thuộc phường Ninh Hiệp) - Phường Ninh Hiệp | - Giáp ranh phường Ninh Đa | 1.747.200 | 1.048.320 | 873.600 | 436.800 | 314.496 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 1A (áp dụng đối với phần diện tích thuộc phường Ninh Hiệp) - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 2.358.720 | 1.257.984 | 1.048.320 | 524.160 | 262.080 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 1A (áp dụng đối với phần diện tích thuộc phường Ninh Hiệp) - Phường Ninh Hiệp | - Nam cầu Phước Đa | 1.747.200 | 1.048.320 | 873.600 | 436.800 | 314.496 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường nội bộ trong khu dân cư đường Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp | - | 3.341.520 | 1.782.144 | 1.485.120 | 742.560 | 371.280 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường K11 - Phường Ninh Hiệp | - Điểm cuối KDC đường N.Thị Ngọc Oanh | 3.538.080 | 1.886.976 | 1.572.480 | 786.240 | 393.120 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 2/4 (đường Bắc Nam cũ) - Phường Ninh Hiệp | - Trần Quý Cáp | 5.896.800 | 3.066.336 | 2.555.280 | 1.179.360 | 589.680 | Đất TM-DV đô thị |
132 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Võ Văn Ký - Phường Ninh Hiệp | - Ga Ninh Hòa | 1.747.200 | 1.048.320 | 873.600 | 436.800 | 314.496 | Đất TM-DV đô thị |
133 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Võ Tánh - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Trường Tộ | 2.751.840 | 1.467.648 | 1.223.040 | 611.520 | 305.760 | Đất TM-DV đô thị |
134 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trưng Trắc - Phường Ninh Hiệp | - Đường sông Cạn | 1.747.200 | 1.048.320 | 873.600 | 436.800 | 314.496 | Đất TM-DV đô thị |
135 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trưng Trắc - Phường Ninh Hiệp | - Hết nhà số 24 đường Trưng Trắc | 3.341.520 | 1.782.144 | 1.485.120 | 742.560 | 371.280 | Đất TM-DV đô thị |
136 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trần Quý Cáp - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A ngã ba ngoài | 5.896.800 | 3.066.336 | 2.555.280 | 1.179.360 | 589.680 | Đất TM-DV đô thị |
137 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trần Quý Cáp - Phường Ninh Hiệp | - Nam Cầu Dinh | 8.517.600 | 4.429.152 | 3.690.960 | 1.703.520 | 851.760 | Đất TM-DV đô thị |
138 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trần Quý Cáp - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Thị Ngọc Oanh | 5.896.800 | 3.066.336 | 2.555.280 | 1.179.360 | 589.680 | Đất TM-DV đô thị |
139 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trần Quốc Tuấn - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 1.179.360 | 825.552 | 687.960 | 393.120 | 294.840 | Đất TM-DV đô thị |
140 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trần Quốc Tuấn - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Thị Ngọc Oanh (Đường N3) | 2.184.000 | 1.310.400 | 1.092.000 | 546.000 | 393.120 | Đất TM-DV đô thị |