Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trần Quốc Toản - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến ngã 3 giáp đường Hoàng Văn Thụ hết thửa 107 + 90, TBĐ 101 | 5.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngô Gia Tự - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 từ thửa 01, TBĐ 108 và thửa 51, TBĐ 106 - Đến hết thửa 40 và 37, TBĐ 60 và từ thửa 07, TBĐ 108 Đến hết thửa 30, TBĐ 108 | 3.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
123 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Huệ - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 35, TBĐ 99 - Đến hết thửa 20, 21, 19, 39 và 44, TBĐ 60 và thửa 112, 85, TBĐ 59 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
124 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Di Linh | Thửa 76, 77, 78, 79, 80, 100, 98, 97, 99 TBĐ 60 - Và thửa 104, TBĐ 60 | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
125 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 31, TBĐ 119 - Đến hết thửa 79, TBĐ 54 - công an huyện Di Linh | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
126 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hai Bà Trưng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 105 và 126, TBĐ 58 - Đến hết thửa 18, TBĐ 107 và thửa 03, TBĐ 119 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
127 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Đình Giót - Thị Trấn Di Linh | Thửa 27, 28 và 34, TBĐ 118 - Hết đường | 2.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phạm Ngọc Thạch từ giáp Quốc lộ 20 đến giáp Trung tâm Y tế từ - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 64, TBĐ 133 và thửa 83, TBĐ 132 - Đến hết thửa 424 và 432, TBĐ 32 | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 100 và 116, TBĐ 58 - Đến giáp thửa 24, TBĐ 103 và thửa 98, TBĐ 53 | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 thửa 11, TBĐ 131 và thửa 145, TBĐ 58 - Đến hết thửa 125 và 117, TBĐ 58 | 3.576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
131 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoàn Đức Ngọc - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 59 và 64, TBĐ 131 - Đến hết thửa 79 và 84, TBĐ 132 | 3.990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
132 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hà Huy Tập - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 90 và 100, TBĐ 32 - Đến hết thửa 226 và 228, TBĐ 31 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hà Huy Tập - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 20 thửa 63, TBĐ 131 và thửa 19, TBĐ 32 - Đến hết thửa 85 và 99, TBĐ 32 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Phạm Hồng Thái - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp đường Hà Huy Tập thửa 58, TBĐ 131 - Đến giáp Công ty cổ phần chè và cà phê Di Linh từ thửa 57, TBĐ 131 +18, TBĐ 32 Đến hết thửa 29, TBĐ 126 + 21, TBĐ 31 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Trục đường rộng 5 m lộ giới 4m - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - Thị Trấn Di Linh | Trọn đường - Trọn đường | 6.893.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) trục đường rộng 7m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - Thị Trấn Di Linh | Đoạn đường từ lô A27 - Đến lô A329 | 7.694.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) trục đường rộng 7m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - Thị Trấn Di Linh | Đoạn đường từ lô A1 - Đến lô A 27 và từ lô A 178 Đến hết lô A 329 | 7.295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) trục đường rộng 7m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - Thị Trấn Di Linh | Đoạn đường từ lô A1 chạy qua đất công trình giáo dục và công viên - Đến lô A136 và Đến hết lô A177 Nằm phía bên phải đoạn đường thuộc trục đường Phạm Hồng Thái từ TP. Hồ Chí Minh đi TP. Đà Lạt | 7.694.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường Võ Thị Sáu - Thị Trấn Di Linh | Từ 48+49 TBĐ 31 - Đến hết thửa 153, 157 TBĐ 31 | 3.079.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Phan Đăng Lưu - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 259, TBĐ 24 và thửa 50, TBĐ 111 - Đến hết thửa 110 và 135, TBĐ 24 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |