Trang chủ page 135
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2681 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã tư cạnh thửa 56, TBĐ 78 - đến ngã ba trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, TBĐ 87) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2682 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba đi lò gạch (giáp thửa 50, TBĐ 69) - đến ngã tư cạnh thửa 56, TBĐ 78 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2683 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ cầu Tà Nhiên - đến ngã ba đi lò gạch (hết thửa 50, TBĐ 69) | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2684 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã tư trung tâm xã đến ngã ba đi thôn Cha Rang Hao, Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, TBĐ 61) - đến cầu Tà Nhiên (hết thửa 296, TBĐ 61) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2685 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, TBĐ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa 137, TBĐ 69) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 12, TBĐ 68 - đến hết thửa 50, TBĐ 69 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2686 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, TBĐ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa 137, TBĐ 69) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, TBĐ 67) - đến hết thửa 12, TBĐ 68 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2687 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) đến cầu khỉ - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 181, TBĐ 60 đi qua thửa 189, TBĐ 60 - đến ngã ba cạnh thửa 149, TBĐ 60 (đoạn đường sau UBND xã) | 828.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2688 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) đến cầu khỉ - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 99, TBĐ 60 đi cầu khỉ - đến ngã ba cạnh thửa 133, TBĐ 53 | 558.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2689 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) đến cầu khỉ - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) - đến hết thửa 99, TBĐ 60 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2690 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ cống (giáp thửa 377, TBĐ 77) - đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, TBĐ 87) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2691 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ thửa 22, TBĐ 76 - đến hết thửa 185, TBĐ 77 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2692 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 107, TBĐ 77 - đến cống (hết thửa 377, TBĐ 77) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2693 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 - đến cống (hết thửa 107, TBĐ 77) | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2694 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 đến hết thửa 48, TBĐ 67 - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 147, TBĐ 59 - đến giáp thửa 110, TBĐ 59 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2695 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 đến hết thửa 48, TBĐ 67 - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 11, TBĐ 67 - đến giáp thửa 39, TBĐ 67 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2696 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 đến hết thửa 48, TBĐ 67 - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 - đến hết thửa 11, TBĐ 67 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2697 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 168, TBĐ 76 - đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, TBĐ 94) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2698 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ cổng văn hóa thôn Khăm Prông (cạnh thửa 227, TBĐ 67) - đến hết thửa 168, TBĐ 76 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2699 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ thửa 117, TBĐ 84 - đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, TBĐ 94) | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2700 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Dốc Đỏ (cạnh thửa 52, TBĐ 75) - đến ngã ba giáp thửa 117, TBĐ 84 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |