Trang chủ page 267
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5321 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, TBĐ 67) đến ngã ba đi thôn Klong Bong, Cha Rang Hao (hết thửa 137, TBĐ 69) - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Bản Cà (cạnh thửa 67, TBĐ 67) - đến hết thửa 12, TBĐ 68 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5322 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) đến cầu khỉ - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 181, TBĐ 60 đi qua thửa 189, TBĐ 60 - đến ngã ba cạnh thửa 149, TBĐ 60 (đoạn đường sau UBND xã) | 828.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5323 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) đến cầu khỉ - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 99, TBĐ 60 đi cầu khỉ - đến ngã ba cạnh thửa 133, TBĐ 53 | 558.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5324 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) đến cầu khỉ - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba bưu điện (thửa 157 TBĐ 60) - đến hết thửa 99, TBĐ 60 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5325 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ cống (giáp thửa 377, TBĐ 77) - đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong (thửa 37, TBĐ 87) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5326 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ thửa 22, TBĐ 76 - đến hết thửa 185, TBĐ 77 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5327 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 107, TBĐ 77 - đến cống (hết thửa 377, TBĐ 77) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5328 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 đến ngã ba Trường Mẫu giáo Klong Bong - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 196, TBĐ 67 - đến cống (hết thửa 107, TBĐ 77) | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5329 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 đến hết thửa 48, TBĐ 67 - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 147, TBĐ 59 - đến giáp thửa 110, TBĐ 59 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5330 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 đến hết thửa 48, TBĐ 67 - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 11, TBĐ 67 - đến giáp thửa 39, TBĐ 67 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5331 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 đến hết thửa 48, TBĐ 67 - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba cạnh thửa 22, TBĐ 67 - đến hết thửa 11, TBĐ 67 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5332 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 168, TBĐ 76 - đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, TBĐ 94) | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5333 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba (giáp cầu Bản Cà) đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ cổng văn hóa thôn Khăm Prông (cạnh thửa 227, TBĐ 67) - đến hết thửa 168, TBĐ 76 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5334 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ thửa 117, TBĐ 84 - đến ngã ba đi thôn Masara (giáp thửa 245, TBĐ 94) | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5335 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Từ ngã ba Dốc Đỏ đến ngã ba đi thôn Masara - Khu vực II - Xã Tà Năng | Từ ngã ba Dốc Đỏ (cạnh thửa 52, TBĐ 75) - đến ngã ba giáp thửa 117, TBĐ 84 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5336 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, TBĐ 61) - đến hết đường nhựa đi thôn Tou Néh (hết thửa 249, TBĐ 61) | 1.422.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5337 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ khe suối (giáp thửa 37, TBĐ 55) - đến cầu Võng (hết thửa 184, TBĐ 51 - giáp xã Đa Quyn) | 1.479.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5338 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ cầu Bà Trung - đến khe suối (hết thửa 37, TBĐ 55) | 1.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5339 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ giáp thửa 125, TBĐ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) - đến cầu Bà Trung (hết thửa 126, TBĐ 54) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5340 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực I - Xã Tà Năng | Từ ngã tư trung tâm xã (cạnh thửa 275, TBĐ 61) - đến hết thửa 125, TBĐ 61 (Quán cà phê Bích Ngọc) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |