Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 214
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 214
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 214
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4261
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 561…571; 514…535; 537…546; 384…403; 413…439; 320…332; 334; 339…347; 310…315; 282…286; 257…259; 263…270; 272…274 (Tờ bản đồ 14)
Đồng Cửa Đền -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4262
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1251…1254; 1247; 1249; 1307; 1174; 1246 (Tờ bản đồ 14)
Đồng Khẩu Pháo -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4263
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 691…698; 822; 901; 900; 943…945; 1043…1045 (Tờ bản đồ 14)
Đồng Khẩu Pháo -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4264
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 552…554; 556; 559; 664…668; 670…675 (Tờ bản đồ 14)
Đồng Khẩu Pháo -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4265
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1423…1428; 1400; 1401; 1345; 1346; 1349; 1368; 1370; 1371; 1388; 1390…1393; 1312…1314 (Tờ bản đồ 14)
Đồng Khùa -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4266
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 702…709; 712; 713; 606…610; 809; 810; 867; 872; 918; 926; 925; 972…974; 977; 976; 1026 (Tờ bản đồ 13)
Đồng Cảo -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4267
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 721; 700; 714…719; 795; 796; 789; 813; 812; 866; 874; 917; 928; 927; 970; 978; 1024; 1025; 701; 611…615; 602; 535…537 (Tờ bản đồ 13)
Đồng Cảo -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4268
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1190; 1191; 1202; 1205; 1217; 1219; 1221; 1216; 1206; 1201; 1200; 1207; 1208; 1215; 1214; 1226; 1222…1224 (Tờ bản đồ 13)
Thôn Bắc Long -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4269
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1188; 1204; 1218 (Tờ bản đồ 13)
Thôn Bắc Long -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4270
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 199; 118; 99; 49; 22; 23; 48; 100; 117; 176; 116; 114; 101; 44…46; 26…28; 23; 24 (Tờ bản đồ 13)
Ruộng Đưng -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4271
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 196; 597; 418; 419; 486; 467; 476; 425; 362; 353; 361; 354; 284…286; 355; 272; 271; 200; 175; 274; 119; 120; 98; 97; 50; 52; 21; 35…37 (Tờ bản đồ 13)
Ruộng Đưng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4272
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 851…855; 859; 860; 828; 773; 774; 826; 509…512; 491…494 (Tờ bản đồ 13)
Đồng Kho Cũ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4273
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 891; 899…901; 940; 939 (Tờ bản đồ 13)
Đồng Cồn Cỏ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
4274
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1896; 1901; 1903...1905; 1907; 1909...1918; 1933...1935; 1938; 1939; 1952; 1953; 1955...1957; 1959; 1961; 1964...1966 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4275
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1825...1827; 1833...1838; 1842...1845; 1848; 1852...1854; 1869; 1879; 1881; 1892 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4276
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1695; 1696; 1701; 1702; 1705; 1706; 1737; 1742; 1743; 1747; 1757; 1763; 1765; 1772...1774; 1786; 1787; 1814; 1815 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4277
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1533...1538; 1562; 1564; 1565; 1566; 1578...1581; 1584; 1603...1608; 1620...1622; 1653...1656; 1660; 1668; 1669; 1671...1673 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4278
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1363...1374; 1394...1396; 1398...1402; 1420; 1421; 1434...1438; 1444; 1450; 1452...1458; 1470; 1475...1481; 1483; 1490...1492; 1494...1498; 1525; 1526 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4279
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1138; 1139; 1143...1145; 1180; 1182...1184; 1258; 1261; 1265; 1289; 1293...1299; 1316...1324; 1326; 1327; 1340; 1358...1361 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4280
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 314; 315; 318...320; 360; 362...371; 450; 451; 471...473; 489; 567; 751; 752; 784...786; 834; 835; 863; 864; 872; 874; 905; 907; 908; 924; 964; 967...969; 971; 988; 1174 (Tờ bản đồ số 13)
Từ Đồng Cây Táo - đến Đồng Hội
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
212
213
214
215
216
…
303
Tiếp »
070 6141 858