Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội - Đường loại 3 | - | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.747A - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 3.608.000 | 2.352.000 | 1.808.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
703 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746B - Đường loại 3 | ĐT.746 - ĐT.747A | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
704 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 3 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 4.120.000 | 2.664.000 | 2.264.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) - Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 3.864.000 | 2.512.000 | 2.128.000 | 1.552.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
706 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 - ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.272.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
707 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương - Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | 4.376.000 | 2.848.000 | 2.416.000 | 1.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đoàn Thị Liên - Đường loại 3 | Trương Thị Nở (Khu phố 3) - ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 5.256.000 | 3.416.000 | 2.632.000 | 2.104.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
709 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.408 - Đường loại 3 | ĐT.742 (Phú Chánh) - Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5) | 4.120.000 | 2.664.000 | 2.264.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
710 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đặng Thùy Trâm (Tân Phước Khánh 25, Tân Phước Khánh 26) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Cổng Công Xi) - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Cao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) - Đường loại 3 | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) - Trần Đại Nghĩa | 4.120.000 | 2.680.000 | 2.064.000 | 1.648.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
712 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Các đường còn lại trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng - Đường loại 3 | - | 4.376.000 | 2.848.000 | 2.192.000 | 1.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
713 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 05 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 22) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 83, tờ bản đồ 28) | 11.848.000 | 6.520.000 | 5.328.000 | 3.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 01 (Trục đường phố chợ cũ) - Đường loại 2 | ĐT.747A (thửa đất số 110, tờ bản đồ 21) - Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 28) | 11.848.000 | 6.520.000 | 5.328.000 | 3.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
715 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2 | Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) | 6.360.000 | 3.496.000 | 2.864.000 | 2.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
716 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | Cầu Xéo - ĐT.747B | 7.112.000 | 3.912.000 | 3.200.000 | 2.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | ĐT.746 - Cầu Xéo | 8.128.000 | 4.472.000 | 3.656.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
718 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tố Hữu (ĐH.412) - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thành Đội) - ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa) | 6.808.000 | 4.424.000 | 3.408.000 | 2.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
719 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) - Đường loại 2 | Ranh Tân Hiệp - Phú Tân - ĐT.746 | 6.808.000 | 4.424.000 | 3.408.000 | 2.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) - Đường loại 2 | ĐT.747A (quán ông Tú) - ĐT.746 (dốc Cây Quéo) | 6.192.000 | 4.024.000 | 3.096.000 | 2.480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |