Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1302 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa đất số 597, tờ bản đồ số 04) | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1303 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Quang Minh - Phước An (Đường ĐH 11) - Xã Quang Minh | Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1304 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Quang Minh | Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) - Ranh giới xã Minh Lập | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1305 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Quang Minh | Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 - Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1306 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Quang Minh | Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản - Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1307 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Minh Lập | Toàn tuyến - | 550.000 | 275.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1308 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Minh Lập | Toàn tuyến - | 600.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1309 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giao thông kết hợp du lịch hồ thủy lợi Phước Hòa - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 (Từ thửa đất số 157, tờ bản đồ số 17) - Đến hết thửa đất số 123, tờ bản đồ số 17 | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1310 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường giao thông kết hợp du lịch hồ thủy lợi Phước Hòa - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 (Từ thửa đất số 4444, tờ bản đồ số 23) - Đến hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 22 | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1311 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 5 - Xã Minh Lập | Cuối thửa đất số 52, tờ bản đồ số 17 - Đường ĐT 756 | 600.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1312 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 5 - Xã Minh Lập | Đường Quốc lộ 14 - Cuối thửa đất số 52, tờ bản đồ số 17 | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1313 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 12 (Đi qua tổ 8, tổ 10, tổ 11 - Ấp 3) - Xã Minh Lập | Đầu thửa đất số 74, tờ bản đồ số 13 (Tiếp giáp đường ĐH 10) - Cuối thửa đất số 130, tờ bản đồ số 15 (Tiếp giáp đường ĐH 10) | 800.000 | 400.000 | 320.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1314 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Lập - Minh Thắng (Đường ĐH 10) - Xã Minh Lập | Đường Quốc lộ 14 - Giáp ranh xã Minh Thắng | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1315 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756C - Xã Minh Lập | Ngã ba giao đường ĐT 756 à đường ĐT 756C - Ranh giới xã Quang Minh | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1316 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1317 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 à đường ĐT 756C) | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1318 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
1319 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) | 2.400.000 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | Đất ở nông thôn |
1320 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở nông thôn |