Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756 - Xã Minh Lập | Tiếp giáp đường Quốc lộ 14 - Phía Tây: Cổng Trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở nông thôn |
1322 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất ở nông thôn |
1323 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) | 4.300.000 | 2.150.000 | 1.720.000 | 1.290.000 | 860.000 | Đất ở nông thôn |
1324 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | Đất ở nông thôn |
1325 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở nông thôn |
1326 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 900.000 | Đất ở nông thôn |
1327 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở nông thôn |
1328 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Lập | Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.520.000 | 1.140.000 | 760.000 | Đất ở nông thôn |
1329 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Minh Thắng | Toàn tuyến - | 550.000 | 275.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1330 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Minh Thắng | Toàn tuyến - | 600.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1331 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 16) | 701.000 | 350.500 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1332 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa ấp 2 - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 16) | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1333 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 10 (Đường Minh Lập - Minh Thắng - Nha Bích cũ) - Xã Minh Thắng | Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) - Giáp ranh xã Nha Bích (Đường huyện lộ ĐH13) | 650.000 | 325.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1334 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan | 600.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1335 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 (Đường Minh Thắng - Quang Minh) (Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh cũ) - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 9 | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1336 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thắng - Quang Minh - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) - Giáp ranh xã Quang Minh | 750.000 | 375.000 | 300.000 | 300.000 | 300.000 | Đất ở nông thôn |
1337 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Quang Minh | Toàn tuyến - | 240.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1338 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa số 6 - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 277, tờ bản đồ số 4) - Đến hết thửa đất số 131, tờ bản đồ số 1 | 330.000 | 180.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1339 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Chà Hòa, Quang Minh - Minh Thắng - Xã Quang Minh | Từ đường ĐT 756C (Thửa đất số 339, tờ bản đồ số 5) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 94, tờ bản đồ số 7) | 390.000 | 195.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1340 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 09 - Xã Quang Minh | Từ giáp đường ĐT 756C (Thửa đất số 78, tờ bản đồ số 14) - Đến giáp ranh xã Minh Thắng (Thửa đất số 4001, tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |