Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Trực | Đầu đường - Cuối đường | 69.966.000 | 35.683.000 | 27.092.000 | 23.788.000 | 0 | Đất TM - DV |
142 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Đội Cấn | 86.486.000 | 43.243.000 | 32.673.000 | 28.589.000 | 0 | Đất TM - DV |
143 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Hồng Phong | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 115.315.000 | 55.928.000 | 41.930.000 | 36.484.000 | 0 | Đất TM - DV |
144 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lê Duẩn | Địa phận quận Ba Đình - | 104.832.000 | 50.844.000 | 38.118.000 | 33.168.000 | 0 | Đất TM - DV |
145 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Láng Hạ | Địa phận quận Ba Đình - | 95.004.000 | 46.552.000 | 34.993.000 | 30.507.000 | 0 | Đất TM - DV |
146 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Lạc Chính | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | 0 | Đất TM - DV |
147 | Hà Nội | Quận Ba Đình | La Thành | Địa phận quận Ba Đình - | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | 0 | Đất TM - DV |
148 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Kim Mã Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | 0 | Đất TM - DV |
149 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Kim Mã | Liễu Giai - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | 0 | Đất TM - DV |
150 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Kim Mã | Nguyễn Thái Học - Liễu Giai | 97.718.000 | 47.882.000 | 35.993.000 | 31.378.000 | 0 | Đất TM - DV |
151 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Khúc Hạo | Đầu đường - Cuối đường | 80.730.000 | 40.365.000 | 30.498.000 | 26.686.000 | 0 | Đất TM - DV |
152 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Huỳnh Thúc Kháng | Thuộc địa bàn quận Ba Đình - | 76.003.000 | 38.761.000 | 29.430.000 | 25.842.000 | 0 | Đất TM - DV |
153 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hùng Vương | Đầu đường - Cuối đường | 133.661.000 | 63.489.000 | 47.338.000 | 41.026.000 | 0 | Đất TM - DV |
154 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hồng Phúc | Địa phận quận Ba Đình - | 44.788.000 | 24.633.000 | 19.035.000 | 16.920.000 | 0 | Đất TM - DV |
155 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hồng Hà | Địa phận quận Ba Đình - | 43.887.000 | 24.138.000 | 18.652.000 | 16.579.000 | 0 | Đất TM - DV |
156 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hòe Nhai | Đầu đường - Cuối đường | 63.239.000 | 32.884.000 | 25.085.000 | 22.098.000 | 0 | Đất TM - DV |
157 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 99.567.000 | 48.788.000 | 36.674.000 | 31.972.000 | 0 | Đất TM - DV |
158 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Tam Đa - Đường Bưởi | 52.931.000 | 28.583.000 | 21.996.000 | 19.496.000 | 0 | Đất TM - DV |
159 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hoàng Hoa Thám | Hùng Vương - Tam Đa | 67.860.000 | 34.609.000 | 26.277.000 | 23.072.000 | 0 | Đất TM - DV |
160 | Hà Nội | Quận Ba Đình | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 133.661.000 | 63.489.000 | 47.338.000 | 41.026.000 | 0 | Đất TM - DV |