Trang chủ page 350
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6981 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Duẩn - Thị trấn Tô Hạp | - Đến đầu cầu Huyện Đội | 540.540 | 324.324 | 196.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6982 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lê Duẩn - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư đường Lạc Long Quân-Âu Cơ | 656.370 | 393.822 | 238.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6983 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Cuối đường Lạc Long Quân | 579.150 | 347.490 | 210.600 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6984 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Kim Đồng và Lạc Long Quân | 656.370 | 393.822 | 238.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6985 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Lạc Long Quân - Thị trấn Tô Hạp | - Nhà ông Bính | 424.710 | 254.826 | 154.440 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6986 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp | - Đường Hai Bà Trưng | 501.930 | 301.158 | 182.520 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6987 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Kim Đồng - Thị trấn Tô Hạp | - Đường Âu Cơ | 579.150 | 347.490 | 210.600 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6988 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Tô Hạp | - Cuối đường | 540.540 | 324.324 | 196.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6989 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Hai Bà Trưng - Thị trấn Tô Hạp | - Đến cuối đường Hai Bà Trưng (huyện đội) | 205.920 | 123.552 | 73.008 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6990 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Hai Bà Trưng - Thị trấn Tô Hạp | - Đến nhà ông Đỗ Huy Hiệp | 257.400 | 154.440 | 91.260 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6991 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Hai Bà Trưng - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Kim Đồng - Hai Bà Trưng | 308.880 | 185.328 | 112.320 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6992 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đống Đa - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Nguyễn Văn Trỗi-Đống Đa | 463.320 | 277.992 | 168.480 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6993 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Hai Bà Trưng (nhà ông Hiệp) | 154.440 | 91.260 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6994 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Tô Hạp | - Nhà ông Bo Bo Trẻ | 146.718 | 86.697 | 66.690 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6995 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Cao Văn Bé - Thị trấn Tô Hạp | - Cuối thôn Dốc Gạo | 154.440 | 91.260 | 70.200 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6996 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Âu Cơ - Hai Bà Trưng | 463.320 | 277.992 | 168.480 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6997 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Âu Cơ - Trần Phú | 501.930 | 301.158 | 182.520 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6998 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Âu Cơ - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã tư Âu Cơ - Kim Đồng | 540.540 | 324.324 | 196.560 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6999 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Tô Hạp | - | 205.920 | 121.680 | 93.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7000 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Võ Thị Sáu - Thị trấn Tô Hạp | - Ngã ba Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Trỗi | 720.720 | 432.432 | 262.080 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |