Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 297
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 297
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 297
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
5921
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 692; 633; 561; 516; 24 (Tờ bản đồ số 24)
Địa danh (xứ đồng): Yên Sơn -
4.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5922
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 82; 129; 75; 77; 83; 84; 73; 54 (Tờ bản đồ 3)
Đồi Uỷ ban -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5923
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 4; 49; 72; 73; 77; 83; 84 (Tờ bản đồ 2)
Đồi cây trúc -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5924
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 2; 5; 48; 51; 53; 54; 44; 61 (Tờ bản đồ 1)
Đồi mộ dạ -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5925
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 7 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 427; 429...432; 450...458; 476...487; 506...511; 527; 541...545; 555...557; 568...570; 578; 580...583; 595; 608; 609; 627; 644; 660...663; 710; 740; 760; 624; 640; 639. (Tờ bản đồ 15)
Địa danh: Cồn đá ngựa (Giáp Thanh Chương Giáp dân cư xóm 7) -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5926
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 7 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 1...3; 5...7; 10; 62; 97; 140; 141; 184; 185; 223; 255; 256; 285...287; 320...322; 386; 415; 416. (Tờ bản đồ 15)
Địa danh: Cồn Trẹo (Giáp Bàu hàn) -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5927
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 7 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 2; 35...38; 5...12; 16; 17; 22...25; 29...31; 40...44; 48; 50; 54; 69...73; 77; 78; 87. (Tờ bản đồ 14)
Địa danh: Cồn Trẹo (Giáp Bàu hàn) -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5928
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 6+7 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 20; 52; 77; 98. (Tờ bản đồ 13)
Địa danh: Khe bứa (Giáp Bàu hàn) -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5929
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 8 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 862...867; 921...924; 973...980. (Tờ bản đồ 11)
Địa danh: Rú chùa (Sân vận động xóm 8 đi đến Vườn Thắng xóm 6) -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5930
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 8 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 1; 2; 19...23; 58...61; 96...103; 130...132; 134...136; 175...177; 219; 221; 338; 146; 147; 186...189; 228...231; 272; 273; 312...316; 353...355; 409...411; 472. (Tờ bản đồ 11)
Địa danh: Rú Dâu+Khe trăn (Vườn Tư xóm 8 đi xóm 4) -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5931
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 6 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 735; 738; 764; 765; 790; 792; 829; 830; 847; 870; 890. (Tờ bản đồ 10)
Địa danh: Rú chùa (Từ nhà Giáp Khương đến nhà Thìn) -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5932
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 6 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 3; 7; 8; 13; 14; 20. (Tờ bản đồ 9)
Địa danh: Khe Bứa (Giáp Thuận Sơn) -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5933
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 4 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 6; 73; 601...604; 6398; 640; 672; 673; 725; 747; 772; 775; 822...827; 843; 845; 870; 871; 905...908; 939...942; 967...972; 1001...1005; 1040...1046; 1100...1107; 1183...1188; 1142; 1143. (Tờ bản đồ 6)
Địa danh: Vùng rú dâu-Rú cấm (Từ trường cấp 1 Khe trăn; Khe môn) -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5934
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 9 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 128; 710 (Tờ bản đồ 6)
Địa danh: Rừng thông (Giáp xã Trung Sơn) -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5935
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xóm 9,10 - Xã Xuân Sơn - Gồm số thửa: 18 …33; 61; 62 (Tờ bản đồ 2)
Địa danh: Rú cuồi (Khe sắt đến Khe tông ) -
5.500
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5936
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 657; 658; 685; 719; 720; 722; 723; 756; 1141; 1205…1211; 1231; 1265; 1283; 1298; 1315; 1406; 1426; 1503…1506; 1571; 1577; (Tờ bản đồ 8)
Vùng rừng xóm 6 và xóm 7 -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5937
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 429; 459; 533; 571; 603; 646; 1129; 1219; 1220; 1265…1267; 1304; 1372…1374; 1438…1440; 1467; 1468; 1470; 1494; 1495; 1517; 1542; 1570; 1627; 1765; 1820; 1962; 1970; (Tờ bản đồ 9)
Vùng rừng xóm 5, xóm 2 và xóm 4 -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5938
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 371; 402; 410; 422; 431; 444; 448; 450; 458…460; 524; 525; 527; 531; 561; 562; 566; 568; 617; 644; 658; 660; 680; 725; 751; 762; (Tờ bản đồ 6)
Vùng rừng xóm 2 và rú cuồi -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5939
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 7; 9; 12; 14; 24; 25; 28; 30; 33…35; 38; 40; 42; 44; 57; 102; 110…112; 133; 148; 170; 181; 205…207; 209; 216; 230; 241; 242; 244; 257; 258; 270; 281; 347; 550; 602; 610; 618;632; 639; (Tờ bản đồ 10)
Vùng rừng xóm 2 - xóm 4
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5940
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Trung Sơn - Gồm các thửa: 112; 154; 177; 384; 385; 394…396; 402…405; 409; 411; 412; 415; 417…420; 440; 450; 462; 463; 472; 473; 486; 497; 498; 500; 501; 521; 526; 528; 534; (Tờ bản đồ 13)
Vựng rừng giỏp thuận sơn -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
« Trước
1
…
295
296
297
298
299
…
303
Tiếp »
070 6141 858