Trang chủ page 346
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6901 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Liên Xã: Ba Cụm Bắc - Sơn Trung - Xã Ba Cụm Bắc | - Giáp cầu A Thi | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6902 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nghĩa trang Liệt sỹ xã Ba Cụm Bắc | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6903 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Giáp đất nhà ông Phạm Đình Trung | 129.168 | 100.464 | 86.112 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6904 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nhà ông Cao Văn Phúc, thôn Dốc Trầu | 101.088 | 78.624 | 67.392 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6905 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã | - Giáp UBND xã Sơn Trung (cũ) | 540.800 | 270.400 | 162.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6906 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Giáp ranh xã Phước Bình - tỉnh Ninh Thuận | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6907 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Nhà bà Trang Hùng, thôn Apa 1 | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6908 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Sơn Lâm | - Nhà ông Bùi Dần thôn Cam Khánh | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6909 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Sơn Lâm | - Cầu tràn KoRóa | 270.400 | 135.200 | 81.120 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6910 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Sơn Bình | - Giáp ranh xã Sơn Lâm | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6911 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Sơn Bình | - Giáp cầu Sơn Bình | 351.520 | 175.760 | 105.456 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6912 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Sơn Hiệp | - Giáp ranh xã Sơn Bình | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6913 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Ba Cụm Bắc | - Giáp ranh giới giữa thị trấn Tô Hạp và xã Ba Cụm Bắc | 351.520 | 175.760 | 105.456 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6914 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Ba Cụm Bắc | - Giáp Cầu Suối Mây | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6915 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Thành Sơn | - | 71.344 | 61.152 | 50.960 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6916 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường BTXM (thôn Apa 2) - Xã Thành Sơn | - | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6917 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Trung | - | 107.016 | 91.728 | 76.440 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6918 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã Ba Cụm Bắc - Sơn Trung - Xã Sơn Trung | - Cầu Athi | 131.040 | 101.920 | 87.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6919 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã Sơn Trung - Sơn Hiệp - Xã Sơn Trung | - Giáp ranh xã Sơn Hiệp | 131.040 | 101.920 | 87.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6920 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường vào UBND xã Sơn Trung - Xã Sơn Trung | - Nhà ông Ngô Văn Thủy | 131.040 | 101.920 | 87.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |