Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 198
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 198
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 198
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3941
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thượng Sơn - Gồm các thửa: 298; 301; 316; 317; 319; 320; 321; 325. (Tờ bản đồ 5)
Chân đập tích -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3942
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thượng Sơn - Gồm các thửa: 296; 298; 301; 316; 317; 319; 320; 321; 323; 325. (Tờ bản đồ 5)
Chân đập xóm10 -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3943
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 852; 855… 857; 859… 868 (Tờ bản đồ 12)
Tram -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3944
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 730; 734… 736; 739; 743; 746; 747; 749; 750; 753; 754; 756; 758; 760; 761; 763… 765; 770; 771; 780; 786; 817; 818; 826; 831; 835; (Tờ bản đồ 11)
Làng Trình -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3945
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 217… 230; 232… 255; 257… 278; 280… 285; 290; 294; 296... 336; 338… 355; (Tờ bản đồ 9)
Hội Tâm & Con Khỉ -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3946
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 449; 465; 478; 484… 485; (Tờ bản đồ 7)
Đồng Quan -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3947
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 754; 771; 774; 779; 782; 786; 787; 791; 792; 796; 798; 799; 801… 818; 820… 835; 837… 841; (Tờ bản đồ 5)
Đậu Cầu D -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3948
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 678; 679; 683; 686; 686.. 688; 691… 693; 695; 697; 698; 701… 708; 711… 721; 724… 732; 734; 737; 738; 742… 751; (Tờ bản đồ 5)
Bà Bỏng & Lò Ngói -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3949
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 573... 620; 622... 628; 632; 633; 635... 637; 641; 642; 644; 648; 649; 651; 656; 658; (Tờ bản đồ 4)
Bà Bỏng & Làng Trình -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3950
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Văn Sơn - Gồm các thửa: 178 (Tờ bản đồ 3)
Bà Bỏng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3951
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 272...274; 276...282; 284; 285; 287; 297...301; 304…306; 320; 326; 327; 329…331; 338; 339; 347…350; 359…364; 383…385; 400…402; 419…421; 423; 424; 439; 441…445; 463; 465; 466. (Tờ bản đồ 11)
Thanh yên, trọt cây dầu - Trọt leo, truông
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3952
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 2...21; 23...25; 27...31; 33; 34; 44; 45; 153; 154; 156; 157. (Tờ bản đồ 7)
Vùng Trằm -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3953
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 921...927; 929; 931; 932; 934...936; 938...940; 942; 944…951; 953; 954; 956…963; 965…976; 978…980; 982; 984…989; 991…994; 996…1002; 1004…1011; 1013…1018; 1019…1023; 1025; 1028; 1029; 1030…1035; 1037…1046. (Tờ bản đồ 4)
Từ đồng sâu xóm 3 - Ra đến bại di dân
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3954
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 740...742; 744...771; 773; 775...777; 779; 780; 782…786; 789…801; 803; 804; 806…825; 828…832; 835…843; 845…849;851;853…868; 870…878; 880…894; 896…900; 902…916; 918; 919. (Tờ bản đồ 4)
Từ cồn bói, nghè , cồn bệ giáp trung sơn - Ra đến bại di dân
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3955
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 284...287; 301; 302; 304; 305; 323; 325...327; 329; 342; 344; 358; 361…366; 378…387; 399; 400; 401; 414; 415; 474; 583; 590; 614. (Tờ bản đồ 3)
Từ Vùng trọt - Đến Bại thầy cô
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3956
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 4...9; 11; 14...26; 30…33; 35…49; 51...56; 61; 62; 64...77; 80…83; 87…94; 99…101; 103; 104; 106…117; 122...128; 130…133; 137…147; 158…161; 163…166; 168; 169; 178…188; 202…211; 219…226; 239; 276; (Tờ bản đồ 3)
Từ Vùng Cây dung - Đến Vùng Trọt
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3957
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 2; 4; 5; 7; 10; 11; 13....21; 23; 24; 26....36; 39; 41…45; 47…52; 54…57; 59…61; 63; 64; 66…76; 80…84; 87;88;91…111;113;115…125; 127…129; 131…160; 162;164…169;171…178; 180…194; 196; 197; 199…205; 207…212; 214. (Tờ bản đồ 2)
Trạm bơm - Nghè
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3958
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 7; 9; 1; 12 ; 14; 15....17; 22; 23...32; 35.....52 (Tờ bản đồ 1)
Vùng hác lở -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3959
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 156...159; 163; 166...168; 180; 181; 190...193; 197; 198; 206; 207; 210; 211; 216; 217; 220...222; 227; 233; 234; 237...239; 240; 246; (Tờ bản đồ 091557-4)
Vùng Cựa Rú -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3960
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 259; 287; 321; 356; 772; 336; 394; 395; (Tờ bản đồ 091557-2)
Vùng Cấp 3 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
196
197
198
199
200
…
303
Tiếp »
070 6141 858