Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 243
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 243
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 243
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4841
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 1...31; 33...126; 128...149; 153...164; 167; 168; 172…178; 180…198; 200…210; 212…215; 218…220; 222…229; 231; 232; 246…254. (Tờ bản đồ 9)
Bại Di dân - Đất mặt, cây dầu
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4842
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 6; 8; 9; 10 (Tờ bản đồ 8)
Bại thầy cô - Bại nổi
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4843
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 475; 491; 492; 504;505;514;522;523;534….537; 544….549; 558…561; 566….571; 577….582; 589….591; 596…602; 606….613; 615….650 (Tờ bản đồ 3)
Bại di dân - Đến Bại thầy cô
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4844
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 1 ;13 ; 27; 34; 50; 57; 79. (Tờ bản đồ 3)
Vùng hác lở -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4845
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thuận Sơn - Gồm các thửa: 2..6; 8…9; 13; 20; 21; 33; 34; 40. (Tờ bản đồ 1)
Vùng hác lở -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4846
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 603; 623; 628; 653 (Tờ bản đồ 10)
Vùng Màu K: 6; 7; 9 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4847
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 113; 119; 125 (Tờ bản đồ 6)
Vùng Màu K:1, 6, 7, 8 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4848
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Thị trấn Đô Lương - Gồm các thửa: 9; (Tờ bản đồ 5)
Vùng Màu K:1, 6, 7, 8 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4849
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 65…67; 144; 394…397; 399; 400; 403…406; 408…410; 412; 414; 416…420; 422…429; 434…439; 438; 441…447. (Tờ bản đồ 1)
Đồng xóm 12 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4850
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2537; 2538; 2542; 2547; 2548; 2571; 2572; 2789 (Tờ bản đồ 12)
Mũi Chợ x6 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4851
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2490; 2501; 2508; 2516; 2519; 2523; 2529; 2532; 2533; 2539; 2540; 2541; 2545; 2548; 2559; 2767; 3625. (Tờ bản đồ 11)
Lòi Rậm x3 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4852
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2646; 2652; 2654; 2658; 2661; 2680; 2682; 2688; 2694; 2696; 2700; 2703; 2705; 2709; 2710; 2714; 2717; 2718; 2719; 2723; 2727; 2728; 2731; 2733; 2738; 2741; 2743; 2746; 2755; 2758; 2767; 2773; 2783; 3626. (Tờ bản đồ 8)
Lòi Rậm x2 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4853
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2176; 2180; 2203; 2212; 2220; 2226; 2231; 2262; 2241; 2242; 2250; 2260; 2272; 2278; 2289; 2305. (Tờ bản đồ 8)
Đồng Eo Trên x2 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4854
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Thái Sơn - Gồm thửa số: 2502; 2685; 2686; 2706; 2712; 2715; 2716; 2720; 2724; 2730; 2740; 2748; 2754; 2761; 2769; 2778; 2780. (Tờ bản đồ 8)
Rú Mồ x8 -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4855
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2258 (Tờ bản đồ 22)
Đồng Vực Chỏng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4856
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2426 (Tờ bản đồ 22)
Đồng Trọt Vĩnh Ang -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4857
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1241, 1187, 1188, 1216, 1217, 1190, 1163, 1189, 1214, 1185, 1215, 1213, 1245, 1280 (Tờ bản đồ 21)
Đồng Trọt Thanh Tân -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4858
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1086, 1031, 1038, 1065, 1039, 1063, 1037, 1047, 1046, 1054, 1281, 1055, 1088, 1044, 1032, 1040, 1050, 1062, 1085, 1045 (Tờ bản đồ 21)
Đồng Tràng Quy -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4859
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2240, 2253, 2254, 2267, 2239 (Tờ bản đồ 22)
Đồng Thanh Niên -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4860
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1159, 1108, 1142, 1129, 1134, 1139, 1278, 1165, 1160, 1132, 1162, 1087, 1158, 1090, 1138, 1293, 1164, 1282, 1130, 1277 (Tờ bản đồ 21)
Đồng Tân Thanh -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
241
242
243
244
245
…
303
Tiếp »
070 6141 858