Trang chủ page 355
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7081 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Sơn Hiệp | - Giáp ranh xã Sơn Bình | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7082 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Ba Cụm Bắc | - Giáp ranh giới giữa thị trấn Tô Hạp và xã Ba Cụm Bắc | 263.640 | 131.820 | 79.092 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7083 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Ba Cụm Bắc | - Giáp Cầu Suối Mây | 121.680 | 60.840 | 36.504 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7084 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Thành Sơn | - | 53.508 | 45.864 | 38.220 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7085 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường BTXM (thôn Apa 2) - Xã Thành Sơn | - | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7086 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Trung | - | 80.262 | 68.796 | 57.330 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7087 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã Ba Cụm Bắc - Sơn Trung - Xã Sơn Trung | - Cầu Athi | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7088 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã Sơn Trung - Sơn Hiệp - Xã Sơn Trung | - Giáp ranh xã Sơn Hiệp | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7089 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường vào UBND xã Sơn Trung - Xã Sơn Trung | - Nhà ông Ngô Văn Thủy | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7090 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Trung | - Ngã ba đường vào Trung tâm dạy nghề xã Sơn Trung | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7091 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7092 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - | 80.262 | 68.796 | 57.330 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7093 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Liên Xã - Xã Sơn Lâm | - | 80.262 | 68.796 | 57.330 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7094 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - Giáp ranh giới xã Thành Sơn | 80.262 | 68.796 | 57.330 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7095 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Hiệp | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7096 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Ngã ba đường vào thác Tà Gụ - Xã Sơn Hiệp | - Nhà ông Hồ Vĩnh Tại, thôn Xà Bói | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7097 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Bình | - | 87.906 | 75.348 | 62.790 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7098 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Ba Cụm Nam | - | 57.330 | 49.140 | 40.950 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7099 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường vào xã Ba Cụm Nam | - Nhà ông Lê Tấn Quang thôn Suối Me | 83.538 | 64.974 | 55.692 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7100 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Ba Cụm Bắc | - | 96.096 | 82.368 | 68.640 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |