Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã Sơn Trung - Sơn Hiệp - Xã Sơn Trung | - Giáp ranh xã Sơn Hiệp | 131.040 | 101.920 | 87.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
82 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường vào UBND xã Sơn Trung - Xã Sơn Trung | - Nhà ông Ngô Văn Thủy | 131.040 | 101.920 | 87.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
83 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Trung | - Ngã ba đường vào Trung tâm dạy nghề xã Sơn Trung | 157.248 | 122.304 | 104.832 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
84 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
85 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - | 107.016 | 91.728 | 76.440 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
86 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Liên Xã - Xã Sơn Lâm | - | 107.016 | 91.728 | 76.440 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
87 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm | - Giáp ranh giới xã Thành Sơn | 107.016 | 91.728 | 76.440 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
88 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Hiệp | - | 101.920 | 87.360 | 72.800 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
89 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Ngã ba đường vào thác Tà Gụ - Xã Sơn Hiệp | - Nhà ông Hồ Vĩnh Tại, thôn Xà Bói | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
90 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Sơn Bình | - | 117.208 | 100.464 | 83.720 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
91 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Ba Cụm Nam | - | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
92 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường vào xã Ba Cụm Nam | - Nhà ông Lê Tấn Quang thôn Suối Me | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
93 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Xã Ba Cụm Bắc | - | 128.128 | 109.824 | 91.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
94 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Liên Xã: Ba Cụm Bắc - Sơn Trung - Xã Ba Cụm Bắc | - Giáp cầu A Thi | 149.760 | 116.480 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
95 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nghĩa trang Liệt sỹ xã Ba Cụm Bắc | 149.760 | 116.480 | 99.840 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
96 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Giáp đất nhà ông Phạm Đình Trung | 172.224 | 133.952 | 114.816 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
97 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường Tỉnh lộ 9 - Xã Ba Cụm Bắc | - Nhà ông Cao Văn Phúc, thôn Dốc Trầu | 134.784 | 104.832 | 89.856 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
98 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã | - Giáp UBND xã Sơn Trung (cũ) | 676.000 | 338.000 | 202.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
99 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Giáp ranh xã Phước Bình - tỉnh Ninh Thuận | 169.000 | 84.500 | 50.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
100 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Nhà bà Trang Hùng, thôn Apa 1 | 169.000 | 84.500 | 50.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |